Aral (Aral)
* Hạnh Phúc Lộ (幸福路街道)
* Kim Ngân Xuyên (金银川街道)
* Thanh Tùng Lộ (青松路街道)
* Nam Khẩu (南口街道)
Bản đồ - Aral (Aral)
Bản đồ
Quốc gia - Trung Quốc
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
CNY | Nhân dân tệ (Renminbi) | Â¥ or å…ƒ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
UG | Tiếng Duy Ngô Nhĩ (Uighur language) |
ZH | Tiếng Trung Quốc (Chinese language) |
ZA | Tiếng Tráng (Zhuang language) |